Việc lựa chọn nhà mạng phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng liên lạc, tốc độ internet và chi phí hàng tháng. Trong số các nhà mạng lớn hiện nay, nhiều người thường đặt câu hỏi MobiFone và Viettel cái nào tốt hơn khi so sánh để đưa ra quyết định. Để biết đâu là lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của bạn, cần có cái nhìn rõ ràng và khách quan hơn. Bài viết dưới đây của mobifone.online sẽ phân tích chi tiết từng khía cạnh để giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác.
Mạng Viettel hay MobiFone mạnh hơn?
Khi sử dụng điện thoại di động, tốc độ và độ ổn định của kết nối là yếu tố ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm hằng ngày. Từ việc lướt web, xem video cho đến họp trực tuyến, tất cả đều phụ thuộc vào chất lượng mạng mà người dùng đang sử dụng. Vì vậy, nếu đang phân vân giữa hai lựa chọn lớn hiện nay, việc đánh giá rõ tốc độ mạng và độ phủ sóng của MobiFone và Viettel là điều cần thiết.
1. Bảng so sánh chi tiết
Tiêu chí | Viettel | MobiFone |
Tốc độ 3G trung bình | 4 – 7 Mbps | 3 – 6 Mbps |
Tốc độ 4G trung bình | 40 – 50 Mbps (ổn định ở nhiều khu vực) | 30 – 45 Mbps (tùy từng khu vực) |
Tốc độ 5G trung bình | 300 – 700 Mbps (chỉ ở trung tâm thành phố lớn) | 200 – 500 Mbps (triển khai hạn chế hơn Viettel) |
Độ phủ sóng 3G | Toàn quốc, kể cả vùng sâu | Rộng nhưng kém hơn ở vùng xa |
Độ phủ sóng 4G | Rộng nhất thị trường hiện nay | Rộng, nhưng một số vùng nông thôn vẫn còn hạn chế |
Độ phủ sóng 5G | Triển khai tại các khu vực đông dân cư trên cả nước | Chủ yếu tại trung tâm một số thành phố lớn |
Khả năng giữ kết nối khi di chuyển | Ít mất sóng, ổn định cả khi qua đèo núi | Có thể mất tín hiệu ở khu vực đồi núi hoặc vùng xa |
Tốc độ phản hồi khi chơi game, gọi video | Ping thấp, ổn định | Ping trung bình, đôi lúc gián đoạn nhẹ vào giờ cao điểm |
2. Đánh giá thực tế
- Tốc độ truy cập: Trong các bài test độc lập, mạng Viettel thường có kết quả cao hơn một chút so với MobiFone, đặc biệt khi tải video HD hoặc chạy ứng dụng cần băng thông lớn.
- Tín hiệu ổn định: Với lợi thế về số lượng trạm phát sóng dày đặc, Viettel tỏ ra vượt trội ở các khu vực ngoài đô thị. Trong khi đó, mạng MobiFone hoạt động tốt trong nội thành, nhưng đôi khi gặp gián đoạn ở vùng sâu.
- Ứng dụng thực tế: Người thường xuyên di chuyển hoặc làm việc ở nhiều tỉnh thành khác nhau có xu hướng chọn Viettel vì khả năng giữ kết nối tốt hơn khi qua đèo núi, đường dài.
Khu vực phủ sóng 5G MobiFone cập nhật mới nhất
So sánh các gói cước của MobiFone và Viettel
Ngoài tốc độ mạng, yếu tố khiến người dùng cân nhắc kỹ khi chọn nhà mạng là giá cước và mức độ đa dạng của các gói dịch vụ. Bởi không phải ai cũng có cùng nhu cầu sử dụng, có người cần nhiều data, người khác lại ưu tiên gọi nội mạng.
1. Bảng so sánh chi tiết
Chu kỳ | MobiFone | Viettel |
1 ngày | AGV7 gửi 9199 | XNA11 gửi 1095 |
|
|
|
3 ngày | ON 3ED gửi 9084 | 3N MO gửi 290 |
|
|
|
7 ngày | KAT6 gửi 9909 | 7N MO gửi 290 |
|
|
|
1 tháng – data cơ bản | ED73 gửi 9199 | SD70 MO gửi 290 |
|
|
|
1 tháng – data khủng | FZT3 gửi 9199 | SD135 MO gửi 290 |
|
|
|
1 tháng – combo thoại | DK4 NCT100 gửi 9199 | V90B MO gửi 290 |
|
|
|
1 tháng – MXH | DK4 NC100 gửi 9199 | MXH100 MO gửi 290 |
|
|
|
1 tháng – Combo khủng |
GT5 gửi 9199 | V160B MO gửi 290 |
|
|
Các gói cước data 4G MobiFone phổ biến nhất cho bạn
2. Đánh giá thực tế
Dựa vào các gói cước hiện hành, có thể thấy MobiFone và Viettel đều thiết kế ưu đãi đa dạng, chia theo chu kỳ và mục đích sử dụng rõ ràng. Tuy nhiên, mỗi nhà mạng lại có những điểm mạnh riêng phù hợp với từng nhóm người dùng:
- Nếu bạn cần sử dụng data nhiều mỗi ngày (để học online, xem video, dùng mạng xã hội liên tục), MobiFone có lợi thế hơn ở các gói dung lượng cao với mức giá hợp lý. Đặc biệt, một số gói ngắn hạn như 3 ngày hay 1 tuần của MobiFone cung cấp dung lượng lớn đáng kể so với Viettel.
- Nếu nhu cầu chính của bạn là gọi thoại, đặc biệt là gọi nội mạng hoặc kết hợp gọi ngoại mạng hàng ngày, Viettel thường có mức giá cạnh tranh hơn ở các gói combo thoại + data.
- Người dùng quan tâm đến giải trí như nghe nhạc hay xem video, sẽ thấy MobiFone có phần nhỉnh hơn nhờ ưu đãi miễn phí data Nhaccuatui trong nhiều gói cước – điều mà Viettel không luôn có trong cùng mức giá.
- Ở nhóm người dùng sử dụng mạng xã hội thường xuyên (Facebook, TikTok, YouTube…), cả hai nhà mạng đều cung cấp gói cước miễn phí data truy cập, nhưng MobiFone có thêm ưu đãi bổ sung cho các nền tảng âm nhạc, mang lại trải nghiệm toàn diện hơn.
Tóm lại, người dùng có nhu cầu về data cao hoặc thích sử dụng thêm các dịch vụ giải trí đi kèm có thể cân nhắc MobiFone. Trong khi đó, những ai ưu tiên gọi thoại tiết kiệm hoặc thích sự ổn định từ nhà mạng lâu đời như Viettel, thì lựa chọn Viettel sẽ phù hợp hơn.
3. Tổng kết nhanh
Tình huống sử dụng | Nhà mạng phù hợp |
Cần gói rẻ, data ít/ngày | MobiFone |
Cần data cực lớn trong vài ngày | MobiFone |
Cần gọi nhiều, kết hợp MXH | Hòa nhau (tùy ưu tiên) |
Dùng mạng xã hội + nghe nhạc | MobiFone |
Combo data + thoại dài hạn | Viettel nếu ưu tiên giá rẻ |
Cách chuyển mạng giữ số sang MobiFone nhận thêm ưu đãi
Chất lượng gọi và dịch vụ chăm sóc khách hàng
Khi lựa chọn nhà mạng, không chỉ tốc độ internet hay các gói cước hấp dẫn mà chất lượng dịch vụ thoại và sự chăm sóc khách hàng cũng là yếu tố quan trọng mà người dùng cần cân nhắc. Cả MobiFone và Viettel đều có những ưu điểm nổi bật riêng, nhưng đâu sẽ là lựa chọn tốt hơn tuỳ vào nhu cầu cụ thể của từng người dùng? Hãy cùng phân tích chi tiết hơn trong phần dưới đây.
1. Chất lượng dịch vụ thoại
Chất lượng cuộc gọi là một yếu tố không thể thiếu khi đánh giá một nhà mạng, đặc biệt là khi bạn sử dụng dịch vụ thoại thường xuyên. Mỗi nhà mạng đều có những điểm mạnh riêng về chất lượng cuộc gọi và độ ổn định tín hiệu trong các tình huống khác nhau.
- MobiFone: Nổi bật với chất lượng âm thanh rõ ràng và ít bị nhiễu trong các cuộc gọi. Hệ thống của MobiFone hoạt động tốt ở các khu vực đô thị và thành phố lớn, giúp người dùng có những trải nghiệm thoải mái trong khi gọi điện.
- Viettel: Có lợi thế lớn về phủ sóng và chất lượng thoại tại các khu vực nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa. Mạng của Viettel duy trì tín hiệu ổn định và ít gián đoạn, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường khó khăn.
Tiêu chí | MobiFone | Viettel |
Chất lượng cuộc gọi | Rõ ràng, ít nhiễu | Rõ ràng, ít gián đoạn |
Phủ sóng khu vực thành phố | Tốt, ổn định | Tốt, nhưng đôi khi có mất tín hiệu ở một số khu vực trong nội thành |
Phủ sóng khu vực vùng xa | Tốt, nhưng không rộng bằng Viettel | Rộng, phủ sóng tốt ở vùng sâu vùng xa |
2. Chăm sóc khách hàng
Cả MobiFone và Viettel đều cung cấp dịch vụ hỗ trợ 24/7 qua tổng đài và các kênh trực tuyến khác. Tuy nhiên, mỗi nhà mạng lại có những điểm mạnh riêng trong việc phục vụ khách hàng của mình.
- MobiFone: Được biết đến với thái độ phục vụ tận tình và khả năng giải quyết nhanh chóng các vấn đề liên quan đến dịch vụ. Tổng đài 18001090 hỗ trợ nhanh chóng các vấn đề từ gói cước cho đến sự cố kỹ thuật. MobiFone cũng có ứng dụng My MobiFone giúp người dùng dễ dàng quản lý tài khoản và nhận trợ giúp khi cần.
- Viettel: Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp qua tổng đài 198, hỗ trợ mọi yêu cầu về thông tin dịch vụ, gói cước và các vấn đề liên quan đến kỹ thuật. Đội ngũ nhân viên tư vấn của Viettel luôn sẵn sàng và nhiệt tình trong việc giải đáp thắc mắc và đưa ra giải pháp cho khách hàng.
Tạm kết
Nên dùng sim MobiFone hay Viettel là phụ thuộc vào nhu cầu của bản thân. Nếu bạn cần mạng lưới phủ sóng rộng và dịch vụ thoại ổn định, Viettel là lựa chọn phù hợp. Còn nếu bạn ưu tiên gói cước linh hoạt, tốc độ data ổn định với mức giá hợp lý, MobiFone sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Tùy vào mục đích sử dụng và thói quen cá nhân, mỗi người dùng sẽ tìm thấy nhà mạng phù hợp nhất cho mình.